Pull oneself together là gì? Cách dùng và ứng dụng vào giao tiếp

Pull yourself together là khả năng quan trọng để tự kiểm soát và ổn định tinh thần trong những tình huống khó khăn. Hãy cùng Thanhtay.edu.vn tìm hiểu cách sử dụng cụm từ này để áp dụng vào giao tiếp tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày của bạn nhé!

1. Pull oneself together là gì?

Pull oneself together có nghĩa là tự kiểm soát cảm xúc và hành động trong tình huống khó khăn. Đây là việc giữ được tinh thần và sự điều khiển bản thân để vượt qua thách thức một cách tự tin. Cụm từ này thường được sử dụng khi ai đó cần lấy lại tinh thần sau một trải nghiệm khó khăn.

Pull oneself together là gì?
Pull oneself together là gì?

Example:

  • He had to pull himself together before the job interview to present himself confidently to the potential employer.
    Anh ấy phải tự kiểm soát trước cuộc phỏng vấn việc làm để tự tin trình bày về bản thân với nhà tuyển dụng.
  • In the face of adversity, she always manages to pull herself together and find solutions to the challenges.
    Trong bối cảnh khó khăn, cô ấy luôn có cách tự kiểm soát và tìm ra giải pháp cho những thách thức.

2. Nguồn gốc của Pull oneself together 

Nguồn gốc của Pull oneself together 
Nguồn gốc của Pull oneself together 

Mặc dù đến thời điểm hiện tại, vẫn không một ai có thể chứng minh Pull yourself together có nguồn gốc từ đâu. Tuy nhiên theo một số tài liệu, Pull yourself together có nguồn gốc từ thế kỷ 19. Điều đặc biệt là nó được kết nối với nhiều biểu ngữ khác, như “to fall apart” (tan rã) hay “to be beside oneself” (làm mất bình tĩnh), tất cả đều thể hiện sự mất kiểm soát và trạng thái tan rã tượng trưng.

Mặc dù nguồn gốc của cụm từ này không rõ ràng. Tuy nhiên, cụm từ này lại được rất nhiều nhà văn và nhà thơ sử dụng vào những năm 70 trước Công Nguyên. Điều này chứng tỏ cụm từ này có sự phong phú và đa dạng riêng. Pull oneself together là kết quả của việc liên kết với các khái niệm tâm lý và thể hiện một cố gắng mạnh mẽ để tái thiết lập sự kiểm soát và ổn định trong bản thân.

3. Những từ/cụm từ có nghĩa tương đương với Pull oneself together 

Những từ/cụm từ có nghĩa tương đương với Pull oneself together 
Những từ/cụm từ có nghĩa tương đương với Pull oneself together 

3.1. Compose oneself

Tự lấy lại tinh thần và kiểm soát cảm xúc

Example:

  • After receiving the unexpected news, she took a moment to compose herself before responding.
    Sau khi nhận tin tức bất ngờ, cô ấy dành một khoảnh khắc để lập lại tinh thần trước khi phản ứng.
  • In times of stress, it’s important to compose yourself to make rational decisions.
    Trong những thời điểm căng thẳng, việc tự lập lại tinh thần là quan trọng để đưa ra quyết định có lý.
  • He had to compose himself before entering the room to deliver the difficult news.
    Anh ấy phải tự lập lại tinh thần trước khi bước vào phòng để thông báo tin tức khó khăn.
  • It took her a moment to compose herself after the emotional movie scene.
    Cô ấy mất một khoảnh khắc để tự lập lại tình thần sau cảnh phim đầy cảm xúc.

3.2. Collect oneself

Tập trung lại giữ cho tâm hồn được kiểm soát

Example:

  • After the car accident, it took him some time to collect himself before talking to the police.
    Sau tai nạn xe, anh ấy mất một thời gian để tập trung lại trước khi nói chuyện với cảnh sát.
  • When faced with unexpected challenges, it’s essential to collect oneself and face the situation calmly.
    Khi đối mặt với những thách thức bất ngờ, việc tập trung lại và đối mặt với tình huống một cách điều thản là quan trọng.
  • She needed a moment to collect herself before giving a presentation to the large audience.
    Cô ấy cần một khoảnh khắc để tập trung lại trước khi thuyết trình trước đám đông lớn.
  • After the heated argument, he excused himself to collect himself before continuing the discussion.
    Sau cuộc tranh cãi gay gắt, anh ấy xin lỗi để tập trung lại trước khi tiếp tục cuộc thảo luận.

3.3. Regain composure

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Lấy lại sự bình tĩnh cho bản thân và bình tâm tinh thần

Example:

  • Despite the unexpected challenge, she managed to regain her composure and complete the task.
    Mặc dù đối mặt với thách thức bất ngờ, cô ấy đã khôi phục lại sự bình tĩnh và hoàn thành công việc.
  • It’s important to take a break when feeling overwhelmed to regain composure and focus.
    Việc nghỉ ngơi khi cảm thấy áp đặt quá lớn là quan trọng để lấy lại sự bình tĩnh và tập trung.
  • After the stressful meeting, he needed a few minutes to regain his composure before making decisions.
    Sau cuộc họp căng thẳng, anh ấy cần vài phút để khôi phục lại sự bình tĩnh trước khi đưa ra quyết định.
  • The meditation session helped her regain composure and face the challenges with a clear mind.
    Buổi thiền giúp cô ấy khôi phục lại sự bình tĩnh và đối mặt với những thách thức với tâm trí sáng tạo.

3.4. Recover control

Khôi phục lại sự kiểm soát về cảm xúc và hành vi

Example:

  • After the emotional outburst, she worked to recover control and address the situation calmly.
    Sau cơn giận dữ cảm xúc, cô ấy nỗ lực khôi phục lại sự kiểm soát và giải quyết tình huống một cách điều thả.
  • It’s essential to recover control of one’s emotions before making important decisions.
    Việc khôi phục lại sự kiểm soát về cảm xúc là quan trọng trước khi đưa ra quyết định quan trọng.
  • He took a step back to recover control of the meeting that was getting out of hand.
    Anh ấy rút lại một bước để khôi phục lại sự kiểm soát của cuộc họp đang trở nên hỗn loạn.
  • The therapy sessions helped him recover control over his reactions to stress.
    Các buổi tâm lý trị liệu giúp anh ấy khôi phục lại sự kiểm soát đối với cách phản ứng trước áp lực.

4. Những từ/cụm từ khác nghĩa với Pull oneself together 

Những từ/cụm từ khác nghĩa với Pull oneself together 
Những từ/cụm từ khác nghĩa với Pull oneself together 

4.1. Fall apart

Mất kiểm soát hoặc tan rã, thường xuất hiện khi đối diện với áp lực hoặc tình huống khó khăn.

Example:

  • After the sudden loss, she seemed to fall apart, unable to cope with the grief.
    Sau sự mất mát đột ngột, cô ấy dường như đã tan rã, không thể đối mặt với nỗi đau.
  • During the stressful situation, his composure began to fall apart, and he started crying.
    Trong tình huống căng thẳng, sự bình tĩnh của anh ấy bắt đầu tan rã, và anh ấy bắt đầu khóc.
  • The news of the accident made him fall apart emotionally; he couldn’t hold back his tears.
    Tin tức về tai nạn làm cho anh ấy tan rã về mặt tinh thần; anh ấy không thể kiềm chế được nước mắt.
  • After the breakup, she fell apart and withdrew from social activities.
    Sau cuộc chia tay, cô ấy tan rã và rút lui khỏi các hoạt động xã hội.

4.2. Lose control

Mất khả năng kiểm soát, thường xuyên xuất hiện trong tình huống căng thẳng hoặc đối mặt với cảm xúc mạnh mẽ.

Example:

  • In moments of intense anger, people may lose control and say things they don’t mean.
    Trong những khoảnh khắc tức giận mạnh, người ta có thể mất kiểm soát và nói những điều họ không có ý nghĩa.
  • When faced with a sudden crisis, it’s common to feel overwhelmed and lose control.
    Khi đối mặt với một khủng hoảng đột ngột, cảm giác bị áp đặt và mất kiểm soát là điều phổ biến.
  • Under the influence of alcohol, some individuals may lose control of their behavior.
    Dưới tác động của rượu, một số người có thể mất kiểm soát về hành vi của họ.
  • In stressful situations, it’s crucial not to lose control and react impulsively.
    Trong tình huống căng thẳng, quan trọng là không được mất kiểm soát và phản ứng bốc đồng.

4.3. Be scattered

Là bị phân tán, thiếu sự tập trung hoặc tổ chức.

Example:

  • After receiving the shocking news, her thoughts became scattered, and she couldn’t focus.
    Sau khi nhận tin tức gây sốc, suy nghĩ của cô ấy trở nên phân tán, và cô ấy không thể tập trung.
  • During the presentation, nerves caused his mind to be scattered, and he forgot key points.
    Trong buổi thuyết trình, căng thẳng làm tâm trí anh ấy trở nên phân tán, và anh ấy quên điểm chính.
  • With multiple tasks at hand, she felt scattered and found it challenging to prioritize.
    Với nhiều công việc cần làm, cô ấy cảm thấy phân tán và gặp khó khăn trong việc ưu tiên.
  • After the breakup, his emotions were scattered, making it difficult to focus on work.
    Sau cuộc chia tay, tình cảm của anh ấy trở nên phân tán, làm cho việc tập trung vào công việc trở nên khó khăn.

5. Pull oneself together trong câu

Pull oneself together trong câu
Pull oneself together trong câu

Example:

  • After receiving the bad news, she took a deep breath to pull herself together before facing her colleagues.
    Sau khi nhận tin tức xấu, cô ấy thở sâu để lấy lại tinh thần trước khi đối mặt với đồng nghiệp.
  • In the midst of the crisis, he managed to pull himself together and lead the team with determination.
    Giữa cuộc khủng hoảng, anh ấy đã tự kiểm soát và dẫn đầu đội với sự quyết tâm.
  • She had to pull herself together after the argument and continue the conversation in a calm manner.
    Cô ấy phải tự kiểm soát sau cuộc tranh cãi và tiếp tục cuộc trò chuyện một cách bình tĩnh.
  • Before the important presentation, he needed a few minutes to pull himself together and focus on the key points.
    Trước buổi thuyết trình quan trọng, anh ấy cần vài phút để tự kiểm soát và tập trung vào các điểm chính.
  • After the unexpected setback, it took her a while to pull herself together and devise a new plan.
    Sau cú sốc bất ngờ, cô ấy mất một thời gian để lấy lại tinh thần và đề xuất một kế hoạch mới.

6. So sánh sự khác nhau giữa Pull oneself together và Stay calm

So sánh sự khác nhau giữa Pull oneself together và Stay calm
So sánh sự khác nhau giữa Pull oneself together và Stay calm
Pull oneself togetherStay calm
MeaningLà hành động tự kiểm soát và lấy lại tinh thần sau sự mất kiểm soát hoặc trạng thái cảm xúc mạnh mẽ.Là trạng thái duy trì sự bình tĩnh và không bị ảnh hưởng quá mức bởi tình huống căng thẳng.
Difference Chủ yếu liên quan đến việc tự lập lại tinh thần sau một trạng thái không kiểm soát hoặc căng thẳng.Đề cao việc duy trì sự bình tĩnh và không để bản thân bị ảnh hưởng quá mức bởi các tác động bên ngoài.
ExampleAfter the argument, she needed a moment to pull herself together before continuing the discussion.
Sau cuộc tranh cãi, cô ấy cần một khoảnh khắc để lấy lại tinh thần trước khi tiếp tục cuộc thảo luận.
Despite the challenging situation, he managed to stay calm and make rational decisions.
Mặc dù tình huống khó khăn, anh ấy đã giữ được sự bình tĩnh và đưa ra quyết định có lý

7. Pull oneself together trong các tình huống giao tiếp

Pull oneself together trong các tình huống giao tiếp
Pull oneself together trong các tình huống giao tiếp

7.1. Tình huống 1

Person A: I can’t believe you said that! You have a knack for making me feel things.
Person B: Look, I didn’t mean to upset you. Let’s just take a break and cool down.
Person A: No, this is ridiculous! I’m counting on you to apologize immediately.
Person B: Okay, I get it. If what I said offended you, I apologize. Let’s both pull ourselves together and talk calmly.
Person A: Fine, but I don’t want to hear any more insensitive comments. Can we just discuss this without arguing?
Person B: Agreed. Let’s pull ourselves together and find a solution without letting emotions take over.
Người A: Tôi không thể tin được là cậu nói vậy! Cậu luôn biết cách khiến tôi tức giận.
Người B: Nghe, tôi không có ý làm cậu buồn. Hãy nghỉ một chút và làm dịu đi.
Người A: Không, điều này là vô lý! Tôi muốn cậu xin lỗi ngay bây giờ.
Người B: Được rồi, tôi hiểu. Nếu lời nói của tôi làm cậu buồn, cho tôi xin lỗi. Hãy cùng nhau lấy lại tinh thần và nói chuyện một cách bình tĩnh.
Người A: Đồng ý, nhưng tôi không muốn nghe thêm bất kỳ ý kiến không tế nhị nào nữa. Chúng ta có thể thảo luận mà không cãi nhau được không?
Người B: Đồng ý. Hãy lấy lại tinh thần và tìm giải pháp mà không để cảm xúc chi phối.

7.2. Tình huống 2

Person A: The deadline is approaching, and I feel overwhelmed with the workload.
Person B: Take a deep breath. We’ll manage this. Particularly, what is causing you stress?
Person A: There’s just so much to do, and I don’t think I can meet the client’s expectations.
Person B: We’ve faced tight deadlines before. Let’s prioritize tasks and delegate if necessary. We can pull ourselves together and get through this.
Person A: I know, but the pressure is getting to me. I’m afraid of making mistakes.
Person B: Mistakes happen, but we’ll double-check everything. You must maintain calm and concentration.. We can pull ourselves together and deliver quality work.
Person A: You’re right. Let’s break down the tasks and tackle them one by one. We’ll pull ourselves together and meet the deadline successfully.
Người A: Hạn chót đang đến gần, và tôi cảm thấy áp lực với khối lượng công việc.
Người B: Thở sâu đi. Chúng ta sẽ giải quyết được. Cụ thể là điều gì đang làm cậu căng thẳng?
Người A: Có quá nhiều việc để làm, và tôi không nghĩ rằng tôi có thể đáp ứng được mong đợi của khách hàng.
Người B: Chúng ta đã đối mặt với hạn chót chật chội trước đây. Hãy ưu tiên công việc và giao việc nếu cần. Chúng ta có thể tự lập lại tinh thần và vượt qua được.
Người A: Tôi biết, nhưng áp lực đang khiến tôi căng thẳng. Tôi sợ làm sai.
Người B: Sai lầm xảy ra, nhưng chúng ta sẽ kiểm tra mọi thứ kỹ lưỡng. Quan trọng là phải thật bình tĩnh và chú ý tập trung. Chúng ta có thể tự lập lại tinh thần và đưa ra công việc chất lượng.
Người A: Cậu nói đúng. Hãy phân chia công việc và giải quyết từng phần một. Chúng ta sẽ lấy lại tinh thần và đáp ứng đúng hạn chót.

8. Bài tập ứng dụng

Bài tập ứng dụng
Bài tập ứng dụng
  1. After the unexpected news, she needed a moment to _________ before facing the situation.
  2. During the heated argument, it’s essential to find a way to __________ and communicate effectively.
  3. When dealing with a challenging project, it’s crucial to __________ and focus on the tasks at hand.
  4. In the face of adversity, it’s important to find the strength to __________ and overcome obstacles.
  5. Before the job interview, it’s advisable to take a few deep breaths to __________ and present confidently.
  6. During a crisis, individuals who can __________ tend to make better decisions under pressure.
  7. After the argument, both parties decided to take a break and __________ before discussing the issue further.
  8. When faced with a sudden challenge, it’s important not to panic but rather __________ and assess the situation.
  9. Following the setback, he needed some time to __________ and come up with a new plan.
  10. In a high-stress environment, learning to __________ is a valuable skill for maintaining composure.

9. Đáp án gợi ý

  1. Pull oneself together
  2. Stay calm
  3. Stay calm
  4. Pull oneself together
  5. Pull oneself together
  6. Stay calm
  7. Pull oneself together
  8. Stay calm
  9. Pull oneself together
  10. Stay calm

10. Tổng kết

Pull oneself together là khả năng tự kiểm soát và lấy lại tinh thần trong bối cảnh khó khăn. Qua bài viết này, tác giả mong rằng bạn sẽ có được thêm những vốn kiến thức từ vựng mới cho bản thân, áp dụng vào trong thực tiễn và đạt được mục tiêu của mình trong tương lai. 

Bình luận

Bài viết liên quan: